🌟 -은 것

1. 명사가 아닌 것을 문장에서 명사처럼 쓰이게 하거나 ‘이다’ 앞에 쓰일 수 있게 할 때 쓰는 표현.

1. SỰ, ĐIỀU, VIỆC: Cấu trúc dùng khi làm cho yếu tố không phải là danh từ được dùng như danh từ trong câu, hoặc làm cho có thể được dùng trước ""이다""."

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면접을 앞두고 처음으로 사는 정장이라 좋은 것을 사려고 마음먹었다.
    It's my first time buying a suit before an interview, so i decided to buy something nice.
  • Google translate 어제도 봤는데 이해가 잘 안 돼서 읽은 것을 다시 읽었다.
    I saw it yesterday, but i didn't understand it well, so i reread what i read it again.
  • Google translate 이 구두는 아침 내내 열심히 닦은 것인데 광이 제대로 나지 않았다.
    These shoes were polished hard all morning, but they didn't glow properly.
  • Google translate 많은 것이 시간이 지나면 변한다.
    A lot changes over time.
  • Google translate 왜 이렇게 힘이 없어 보여?
    Why do you look so weak?
    Google translate 너무 바빠서 하루 종일 먹은 것이라고는 커피 한 잔밖에 없어.
    I've been so busy that all i've had is a cup of coffee.
Từ tham khảo -ㄴ 것: 명사가 아닌 것을 문장에서 명사처럼 쓰이게 하거나 ‘이다’ 앞에 쓰일 수 있게…
Từ tham khảo -ㄹ 것: 명령이나 지시의 의미를 나타내면서 문장을 끝맺을 때 쓰는 표현., 명사가 아닌…
Từ tham khảo -는 것: 명사가 아닌 것을 문장에서 명사처럼 쓰이게 하거나 ‘이다’ 앞에 쓰일 수 있게…
Từ tham khảo -을 것: 명령이나 지시의 의미를 나타내면서 문장을 끝맺을 때 쓰는 표현., 명사가 아닌…

-은 것: -eun geot,こと。の。もの,,,ـوُونْغوت,,sự, điều, việc,การ..., ความ...,yang, sesuatu yang, hal yang,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82)